ячменный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ячменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jačménnyj |
khoa học | jačmennyj |
Anh | yachmenny |
Đức | jatschmenny |
Việt | iatrmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ячменный
- (Thuộc về) Đại mạch; (из ячменя) [bằng] đại mạch.
- ячменное зерно — hạt đại mạch
- ячменная крупа — hạt đại mạch
- ячменная каша — cháo đại mạch
Tham khảo
[sửa]- "ячменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)