Bước tới nội dung

đại mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ma̰ʔjk˨˩ɗa̰ːj˨˨ ma̰t˨˨ɗaːj˨˩˨ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ majk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ma̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

đại mạch

  1. Giống lúa hạt lớn, dùng làm thức ăn, rượu bia, đường.

Dịch

[sửa]