Bước tới nội dung

Ҡытай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Ҡытай

  1. Trung Quốc (quốc giachâu Á).
    Бөйөк Ҡытай диуары.
    Böyök Qıtay diwarı.
    Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc.