Өндөрхаан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Өндөрхаан

Từ nguyên[sửa]

Từ өндөр ("cao") + хаан ("khả hãn"). So sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Địa danh[sửa]

Өндөрхаан (Öndörxaan)

  1. Öndörkhaan (thành phốMông Cổ).