Bước tới nội dung

Үндүрхаан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]
Үндүрхаан

Từ nguyên

[sửa]

Từ үндүр (ündür) +‎ хаан (xaan). So sánh với tiếng Mông Cổ Өндөрхаан (Öndörxaan), tiếng Buryat Үндэрхаан (Ünderxaan).

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Үндүрхаан (Ündürxaan)

  1. (Dadal, Mông Cổ) Öndörkhaan (thành phốMông Cổ).

Tham khảo

[sửa]
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ