آيسلندا
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (إِيسْلَنْدَا)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]آيِسْلَنْدَا (ʔāyislandā) gc
- Iceland: quốc đảo thuộc khu vực châu Âu.
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ آيِسْلَنْدَا (ʔāyislandā)
Số ít | số ít invariable | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | — | آيِسْلَنْدَا ʔāyislandā |
— |
nom. | — | آيِسْلَنْدَا ʔāyislandā |
— |
acc. | — | آيِسْلَنْدَا ʔāyislandā |
— |
gen. | — | آيِسْلَنْدَا ʔāyislandā |
— |
Từ liên hệ
[sửa]- (آيِسْلَنْدِيّ)
Tham khảo
[sửa]- Wehr, Hans (1979) “آيسلندا”, trong J. Milton Cowan, editor, A Dictionary of Modern Written Arabic, ấn bản 4, Ithaca, NY: Spoken Language Services, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số thừa
- Từ tiếng Ả Rập có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with invariable số ít
- Arabic definite danh từs