أبدية
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Gốc từ |
---|
ء ب د (ʔ-b-d) |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ quan hệ (nisba) được ghép giữa أَبَد (ʔabad, “sự bất diệt, sự vĩnh cửu”) + ـِيَّة (-iyya).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]أَبَدِيَّة (ʔabadiyya) gc
- (không đếm được) Sự bất diệt, sự vĩnh cửu.
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ أَبَدِيَّة (ʔabadiyya)
Số ít | số ít có ba cách với đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | Trạng thái cấu trúc | |
Không trang trọng | أَبَدِيَّة ʔabadiyya |
الْأَبَدِيَّة al-ʔabadiyya |
أَبَدِيَّة ʔabadiyyat |
Nom. | أَبَدِيَّةٌ ʔabadiyyatun |
الْأَبَدِيَّةُ al-ʔabadiyyatu |
أَبَدِيَّةُ ʔabadiyyatu |
Acc. | أَبَدِيَّةً ʔabadiyyatan |
الْأَبَدِيَّةَ al-ʔabadiyyata |
أَبَدِيَّةَ ʔabadiyyata |
Gen. | أَبَدِيَّةٍ ʔabadiyyatin |
الْأَبَدِيَّةِ al-ʔabadiyyati |
أَبَدِيَّةِ ʔabadiyyati |
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ء ب د
- Danh từ quan hệ (nisba) tiếng Ả Rập
- Từ có hậu tố ية trong tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Danh từ không đếm được tiếng Ả Rập
- Danh từ tiếng Ả Rập có số ít với ba cách đuôi -a