أترج
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Aram אַתְרוּגָּא (ʾaṯruggā, ʾaṯrungā). Cùng gốc với tiếng Syriac cổ điển ܐܛܪܘܓܐ (ʾaṭruggā, ʾaṭrungā).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]أُتْرُجّ (ʔutrujj) gđ (tập hợp, singulative أُتْرُجَّة gc (ʔutrujja))
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ أُتْرُجّ (ʔutrujj)
Danh từ tập hợp | danh từ tập hợp ba cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | أُتْرُجّ ʔutrujj |
الْأُتْرُجّ al-ʔutrujj |
أُتْرُجّ ʔutrujj |
nom. | أُتْرُجٌّ ʔutrujjun |
الْأُتْرُجُّ al-ʔutrujju |
أُتْرُجُّ ʔutrujju |
acc. | أُتْرُجًّا ʔutrujjan |
الْأُتْرُجَّ al-ʔutrujja |
أُتْرُجَّ ʔutrujja |
gen. | أُتْرُجٍّ ʔutrujjin |
الْأُتْرُجِّ al-ʔutrujji |
أُتْرُجِّ ʔutrujji |
Số đơn lẻ | danh từ số đơn lẻ ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | أُتْرُجَّة ʔutrujja |
الْأُتْرُجَّة al-ʔutrujja |
أُتْرُجَّة ʔutrujjat |
nom. | أُتْرُجَّةٌ ʔutrujjatun |
الْأُتْرُجَّةُ al-ʔutrujjatu |
أُتْرُجَّةُ ʔutrujjatu |
acc. | أُتْرُجَّةً ʔutrujjatan |
الْأُتْرُجَّةَ al-ʔutrujjata |
أُتْرُجَّةَ ʔutrujjata |
gen. | أُتْرُجَّةٍ ʔutrujjatin |
الْأُتْرُجَّةِ al-ʔutrujjati |
أُتْرُجَّةِ ʔutrujjati |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | أُتْرُجَّتَيْن ʔutrujjatayn |
الْأُتْرُجَّتَيْن al-ʔutrujjatayn |
أُتْرُجَّتَيْ ʔutrujjatay |
nom. | أُتْرُجَّتَانِ ʔutrujjatāni |
الْأُتْرُجَّتَانِ al-ʔutrujjatāni |
أُتْرُجَّتَا ʔutrujjatā |
acc. | أُتْرُجَّتَيْنِ ʔutrujjatayni |
الْأُتْرُجَّتَيْنِ al-ʔutrujjatayni |
أُتْرُجَّتَيْ ʔutrujjatay |
gen. | أُتْرُجَّتَيْنِ ʔutrujjatayni |
الْأُتْرُجَّتَيْنِ al-ʔutrujjatayni |
أُتْرُجَّتَيْ ʔutrujjatay |
Số vài (3-10) | sound feminine danh từ số vài | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | أُتْرُجَّات ʔutrujjāt |
الْأُتْرُجَّات al-ʔutrujjāt |
أُتْرُجَّات ʔutrujjāt |
nom. | أُتْرُجَّاتٌ ʔutrujjātun |
الْأُتْرُجَّاتُ al-ʔutrujjātu |
أُتْرُجَّاتُ ʔutrujjātu |
acc. | أُتْرُجَّاتٍ ʔutrujjātin |
الْأُتْرُجَّاتِ al-ʔutrujjāti |
أُتْرُجَّاتِ ʔutrujjāti |
gen. | أُتْرُجَّاتٍ ʔutrujjātin |
الْأُتْرُجَّاتِ al-ʔutrujjāti |
أُتْرُجَّاتِ ʔutrujjāti |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số thừa
- Từ tiếng Ả Rập vay mượn tiếng Aram
- Từ tiếng Ả Rập gốc Aram
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- Danh từ tập hợp tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with basic ba cách danh từ tập hợp
- Arabic danh từs with ba cách danh từ số đơn lẻ in -a
- Arabic danh từs with sound feminine danh từ số vài
- Chi Cam chanh/Tiếng Ả Rập
- Trái cây/Tiếng Ả Rập