Bước tới nội dung

أترج

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập

[sửa]
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:
أُتْرُجّ

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Aram אַתְרוּגָּא (ʾaṯruggā, ʾaṯrungā). Cùng gốc với tiếng Syriac cổ điển ܐܛܪܘܓܐ (ʾaṭruggā, ʾaṭrungā).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

أُتْرُجّ (ʔutrujj (tập hợp, singulative أُتْرُجَّة gc (ʔutrujja))

  1. Thanh yên (Citrus medica).

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]