Bước tới nội dung

أترج

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập

[sửa]
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:
أُتْرُجّ

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Aram אַתְרוּגָּא (ʾaṯruggā, ʾaṯrungā). Cùng gốc với tiếng Syriac cổ điển ܐܛܪܘܓܐ (ʾaṭruggā, ʾaṭrungā).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

أُتْرُجّ (ʔutrujj)  (tập hợp, singulative أُتْرُجَّة gc (ʔutrujja))

  1. Thanh yên (Citrus medica).

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bản mẫu:R:ar:Almaany
  • Fraenkel, Siegmund (1886) Die aramäischen Fremdwörter im Arabischen (bằng tiếng Đức), Leiden: E. J. Brill, tr. 139
  • Wehr, Hans; Kropfitsch, Lorenz (1985) “أترج”, trong Arabisches Wörterbuch für die Schriftsprache der Gegenwart (bằng tiếng Đức), ấn bản thứ 5, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, xuất bản 2011, →ISBN, tr. 4