صؤابة

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập[sửa]

Gốc từ
ص ء ب (ṣ-ʔ-b)

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 208: Parameter 2 is not used by this template.. (Classical tiếng Ả Rập)

  1. Chấy, trứng chấy.
    Đồng nghĩa: قَمْلَة (qamla)

Biến cách[sửa]