صؤابة
Tiếng Ả Rập[sửa]
Gốc từ |
---|
ص ء ب (ṣ-ʔ-b) |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 208: Parameter 2 is not used by this template.. (Classical tiếng Ả Rập)
- Chấy, trứng chấy.
- Đồng nghĩa: قَمْلَة (qamla)
Biến cách[sửa]
Biến cách của danh từ صُؤَابَة (ṣuʔāba)
Số đơn lẻ | danh từ số đơn lẻ ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | صُؤَابَة ṣuʔāba |
الصُّؤَابَة aṣ-ṣuʔāba |
صُؤَابَة ṣuʔābat |
nom. | صُؤَابَةٌ ṣuʔābatun |
الصُّؤَابَةُ aṣ-ṣuʔābatu |
صُؤَابَةُ ṣuʔābatu |
acc. | صُؤَابَةً ṣuʔābatan |
الصُّؤَابَةَ aṣ-ṣuʔābata |
صُؤَابَةَ ṣuʔābata |
gen. | صُؤَابَةٍ ṣuʔābatin |
الصُّؤَابَةِ aṣ-ṣuʔābati |
صُؤَابَةِ ṣuʔābati |
Danh từ tập hợp | danh từ tập hợp ba cách cơ bản | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | صُؤَاب ṣuʔāb |
الصُّؤَاب aṣ-ṣuʔāb |
صُؤَاب ṣuʔāb |
nom. | صُؤَابٌ ṣuʔābun |
الصُّؤَابُ aṣ-ṣuʔābu |
صُؤَابُ ṣuʔābu |
acc. | صُؤَابًا ṣuʔāban |
الصُّؤَابَ aṣ-ṣuʔāba |
صُؤَابَ ṣuʔāba |
gen. | صُؤَابٍ ṣuʔābin |
الصُّؤَابِ aṣ-ṣuʔābi |
صُؤَابِ ṣuʔābi |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | صُؤَابَتَيْن ṣuʔābatayn |
الصُّؤَابَتَيْن aṣ-ṣuʔābatayn |
صُؤَابَتَيْ ṣuʔābatay |
nom. | صُؤَابَتَانِ ṣuʔābatāni |
الصُّؤَابَتَانِ aṣ-ṣuʔābatāni |
صُؤَابَتَا ṣuʔābatā |
acc. | صُؤَابَتَيْنِ ṣuʔābatayni |
الصُّؤَابَتَيْنِ aṣ-ṣuʔābatayni |
صُؤَابَتَيْ ṣuʔābatay |
gen. | صُؤَابَتَيْنِ ṣuʔābatayni |
الصُّؤَابَتَيْنِ aṣ-ṣuʔābatayni |
صُؤَابَتَيْ ṣuʔābatay |
Số vài (3-10) | sound feminine danh từ số vài | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | صُؤَابَات ṣuʔābāt |
الصُّؤَابَات aṣ-ṣuʔābāt |
صُؤَابَات ṣuʔābāt |
nom. | صُؤَابَاتٌ ṣuʔābātun |
الصُّؤَابَاتُ aṣ-ṣuʔābātu |
صُؤَابَاتُ ṣuʔābātu |
acc. | صُؤَابَاتٍ ṣuʔābātin |
الصُّؤَابَاتِ aṣ-ṣuʔābāti |
صُؤَابَاتِ ṣuʔābāti |
gen. | صُؤَابَاتٍ ṣuʔābātin |
الصُّؤَابَاتِ aṣ-ṣuʔābāti |
صُؤَابَاتِ ṣuʔābāti |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ص ء ب
- Từ tiếng Ả Rập có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Tiếng Ả Rập ở Classical
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with ba cách danh từ số đơn lẻ in -a
- Arabic danh từs with basic ba cách danh từ tập hợp
- Arabic danh từs with sound feminine danh từ số vài