ضوضاء
Tiếng Ả Rập[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- ضَوْضَى (ḍawḍā)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ضَوْضَاء (ḍawḍāʔ) gc
- Tiếng ồn.
Biến cách[sửa]
Biến cách của danh từ ضَوْضَاء (ḍawḍāʔ)
Số ít | số ít chỉ có hai cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ضَوْضَاء ḍawḍāʔ |
الضَّوْضَاء aḍ-ḍawḍāʔ |
ضَوْضَاء ḍawḍāʔ |
nom. | ضَوْضَاءُ ḍawḍāʔu |
الضَّوْضَاءُ aḍ-ḍawḍāʔu |
ضَوْضَاءُ ḍawḍāʔu |
acc. | ضَوْضَاءَ ḍawḍāʔa |
الضَّوْضَاءَ aḍ-ḍawḍāʔa |
ضَوْضَاءَ ḍawḍāʔa |
gen. | ضَوْضَاءَ ḍawḍāʔa |
الضَّوْضَاءِ aḍ-ḍawḍāʔi |
ضَوْضَاءِ ḍawḍāʔi |