गोष्ठ
Tiếng Phạn[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
Các chữ viết khác
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷow-sth₂-ó- < *gʷṓws (“bò”) + *steh₂- (“đứng”). Phép phân tích bề mặt: गो (go) + स्थ (stha). Cùng gốc với Celtiberian boustom (“chuồng bò”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
गोष्ठ (goṣṭhá) dạng gốc từ, gđ
Biến cách[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
Hậu duệ[sửa]
- Dardic:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
- Tiếng Pali: goṭṭha
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
- → South Dravidian:
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Arya nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *steh₂-
- Từ ghép trong tiếng Phạn
- Celtiberian terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Devanagari
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Tên người trong tiếng Phạn
- Tên tiếng Phạn dành cho nam
- Mục từ có biến cách