Bước tới nội dung

ওঁঠ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʊ̃tʰ/

Danh từ

[sửa]

ওঁঠ

  1. Môi.