Bước tới nội dung

কুঁজা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

কুঁজা

  1. bướu.
  2. , gù lưng.

Từ dẫn xuất

[sửa]