Bước tới nội dung

চিগাৰেট

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siɡaɹɛt/

Danh từ

[sửa]

চিগাৰেট

  1. Thuốc lá.