Bước tới nội dung

চোৰাং বেপাৰী

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sʊ.ɹaŋ bɛ.pa.ɹi/

Danh từ

[sửa]

চোৰাং বেপাৰী

  1. Kẻ buôn lậu.

Đồng nghĩa

[sửa]