Bước tới nội dung

মা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]
মেকুৰী পোৱালিৰ সৈতে সিহঁতৰ মায়েক। (những con mèo con với mẹ của chúng).

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma/, /maː/

Danh từ

[sửa]

মা

  1. Mẹ, .

Đồng nghĩa

[sửa]