Bước tới nội dung

સાંભળતું

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gujarat

[sửa]

Động từ

[sửa]

સાંભળતું (sā̃bhaḷtũ)

  1. Dạng giống trung ngôi thứ nhất nom. past phân từ của સાંભળવું (sā̃bhaḷvũ)

Biến cách

[sửa]
Biến tố của સાંભળતું
không biến tố obl./voc./ins. loc.
số ít số nhiều số ít số nhiều
giống đực સાંભળતો (sā̃bhaḷto) સાંભળતા (sā̃bhaḷtā) સાંભળતા (sā̃bhaḷtā) સાંભળતા (sā̃bhaḷtā) સાંભળતે (sā̃bhaḷte)
giống trung સાંભળતું (sā̃bhaḷtũ) સાંભળતાં (sā̃bhaḷtā̃) સાંભળતા (sā̃bhaḷtā) સાંભળતાં (sā̃bhaḷtā̃) સાંભળતે (sā̃bhaḷte)
giống cái સાંભળતી (sā̃bhaḷtī) સાંભળતી (sā̃bhaḷtī) સાંભળતી (sā̃bhaḷtī) સાંભળતી (sā̃bhaḷtī)
  • Chú ý: Nếu danh từ bổ nghĩa không được đánh dấu thì không áp dụng dạng loc. giống đực và giống trung.