oblique
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /oʊ.ˈblik/
Tính từ
[sửa]oblique /oʊ.ˈblik/
- Xiên, chéo, chếch.
- an oblique come — hình nón xiên
- Cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn.
- oblique means — thủ đoạn quanh co
- (Thực vật học) Không đối xứng, không cân (lá).
- (Ngôn ngữ học) Gián tiếp.
- oblique case — cách gián tiếp
Nội động từ
[sửa]oblique nội động từ /oʊ.ˈblik/
Tham khảo
[sửa]- "oblique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.blik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oblique /ɔ.blik/ |
obliques /ɔ.blik/ |
Giống cái | oblique /ɔ.blik/ |
obliques /ɔ.blik/ |
oblique /ɔ.blik/
- Xiên, chéo, chếch, nghiêng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không thẳng thắn.
- Agir obliquement — hành động không thẳng thắn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "oblique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)