ಇಸಮು
Giao diện
Tiếng Kannada
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ಇಸಂ (isaṃ)
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển اسم (ism), Từ tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ಇಸಮು (isamu)
Biến cách
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
nom. | ಇಸಮು (isamu) | ಇಸಮುಗಳು (isamugaḷu) |
acc. | ಇಸಮನ್ನು (isamannu) | ಇಸಮುಗಳನ್ನು (isamugaḷannu) |
ins. | ಇಸಮಿನಿಂದ (isamininda) | ಇಸಮುಗಳಿಂದ (isamugaḷinda) |
dat. | ಇಸಮಿಗೆ (isamige) | ಇಸಮುಗಳಿಗೆ (isamugaḷige) |
gen. | ಇಸಮಿನ (isamina) | ಇಸಮುಗಳ (isamugaḷa) |
Tham khảo
[sửa]- Kittel, Ferdinand (1894) “ಇಸಮು”, trong Từ điển Anh-Kannada của Kittel, Madras: Đại học Madras, xuất bản 1968-1971
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kannada
- Từ tiếng Kannada vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Kannada gốc Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Kannada vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Kannada gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Kannada có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kannada
- tiếng Kannada entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngữ pháp/Tiếng Kannada
- Mục từ có biến cách