Bước tới nội dung

กระบองเพชร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảกระบองเพชร
k r a ɓ ɒ ŋ e b d͡ʑ r
Âm vị
{Ngắn}
กฺระ-บอง-เพ็ด
k ̥ r a – ɓ ɒ ŋ – e b ˘ ɗ
Chuyển tựPaiboongrà-bɔɔng-pét
Viện Hoàng giakra-bong-phet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.bɔːŋ˧.pʰet̚˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

กระบองเพชร (loại từ ต้น)

  1. Xương rồng.