Bước tới nội dung

กระแสไฟฟ้า

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảกระแสไฟฟ้า
k r a æ s ai f f ˆ ā
Âm vị
กฺระ-แส-ไฟ-ฟ้า
k ̥ r a – æ s – ai f – f ˆ ā
Chuyển tựPaiboongrà-sɛ̌ɛ-fai-fáa
Viện Hoàng giakra-sae-fai-fa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.sɛː˩˩˦.faj˧.faː˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

กระแสไฟฟ้า

  1. Dòng điện.