Bước tới nội dung

dòng điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ dòng + điện.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩jawŋ˧˧ ɗiə̰ŋ˨˨jawŋ˨˩ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ ɗiən˨˨ɟawŋ˧˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

dòng điện

  1. Dòng các điện tích dịch chuyểnhướng.
    Dòng điện chạy trong dây dẫn.

Dịch

[sửa]