คณิตกรณ์
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | คณิตกรณ์ g ɳ i t k r ɳ ʻ | ||
Âm vị | คะ-นิด-ตะ-กอน g a – n i ɗ – t a – k ɒ n | คะ-นิด-กอน g a – n i ɗ – k ɒ n | |
Chuyển tự | Paiboon | ká-nít-dtà-gɔɔn | ká-nít-gɔɔn |
Viện Hoàng gia | kha-nit-ta-kon | kha-nit-kon | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰa˦˥.nit̚˦˥.ta˨˩.kɔːn˧/(V) | /kʰa˦˥.nit̚˦˥.kɔːn˧/(V) |
Danh từ
[sửa]คณิตกรณ์
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ ghép trong tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔːn
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Thai terms without th-pron template
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ cũ trong tiếng Thái