Bước tới nội dung

คณิตกรณ์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ คณิต +‎ กรณ์.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảคณิตกรณ์
g ɳ i t k r ɳ ʻ
Âm vị
คะ-นิด-ตะ-กอน
g a – n i ɗ – t a – k ɒ n
คะ-นิด-กอน
g a – n i ɗ – k ɒ n
Chuyển tựPaiboonká-nít-dtà-gɔɔnká-nít-gɔɔn
Viện Hoàng giakha-nit-ta-konkha-nit-kon
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰa˦˥.nit̚˦˥.ta˨˩.kɔːn˧/(V)/kʰa˦˥.nit̚˦˥.kɔːn˧/(V)

Danh từ

[sửa]

คณิตกรณ์

  1. () Máy tính.

Đồng nghĩa

[sửa]