Bước tới nội dung

คณิตศาสตร์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảคณิตศาสตร์
g ɳ i t ɕ ā s t r ʻ
Âm vị
คะ-นิด-ตะ-สาด
g a – n i ɗ – t a – s ā ɗ
คะ-นิด-สาด
g a – n i ɗ – s ā ɗ
Chuyển tựPaiboonká-nít-dtà-sàatká-nít-sàat
Viện Hoàng giakha-nit-ta-satkha-nit-sat
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰa˦˥.nit̚˦˥.ta˨˩.saːt̚˨˩/(V)/kʰa˦˥.nit̚˦˥.saːt̚˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

คณิตศาสตร์

  1. Toán học.