Bước tới nội dung

คอ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer Surin

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh tiếng Khmer ខោ (khao).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

คอ (cần chuyển tự)

  1. quần.

Tiếng Thái

[sửa]

Danh từ

คอ

  1. Cổ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)