Bước tới nội dung

คอนเสิร์ต

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Anh concert.

Cách phát âm

Chính tảคอนเสิร์ต
gɒnesirʻt
Âm vị
{Ngắn}
คอน-เสิด
gɒnesiɗ
ค็อน-เสิด
g˘ɒnesiɗ
Chuyển tựPaiboonkɔɔn-sə̀ətkɔn-sə̀ət
Viện Hoàng giakhon-soetkhon-soet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔːn˧.sɤːt̚˨˩/(V)/kʰɔn˧.sɤːt̚˨˩/(V)

Danh từ

คอนเสิร์ต (kɔɔn-sə̀ət)

  1. Buổi hòa nhạc.