hòa nhạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ː˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩hwaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨hwaː˨˩ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˧ ɲaːk˨˨hwa˧˧ ɲa̰ːk˨˨

Danh từ[sửa]

hòa nhạc

  1. Hoà nhạc.

Động từ[sửa]

hòa nhạc

  1. Cùng biểu diễn âm nhạc bằng nhiều nhạc khí. Buổi hoà nhạc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]