ตะวันตก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ[sửa]

  1. hướng tây, dịch thẳng là ตะวัน (mặt trời) + ตก (rớt), tức là hướng mặt trời rớt.
    ทิศตะวันตก — hướng tây
    ตะวันตกเฉียงใต้ — tây nam

Tính từ[sửa]

  1. tây
    คนตะวันตก — Người tây

Đồng nghĩa[sửa]

  1. ประจิม

Trái nghĩa[sửa]

  1. ตะวันออก