Bước tới nội dung

ตัวแบบ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tua̯˧.bɛːp̚˨˩/

Danh từ

[sửa]

ตัวแบบ

  1. Mô hình.