Bước tới nội dung

mô hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo˧˧ hï̤ŋ˨˩mo˧˥ hïn˧˧mo˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˥ hïŋ˧˧mo˧˥˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

mô hình

  1. Vật cùng hình dạng nhưng làm thu nhỏ lại nhiều, mô phỏng cấu tạohoạt động của một vật khác để trình bày, nghiên cứu.
    Mô hình máy bay.
    Triển lãm mô hình nhà ở kiểu mới.
  2. Hình thức diễn đạt hết sức gọn theo một ngôn ngữ nào đó các đặc trưng chủ yếu của một đối tượng, để nghiên cứu đối tượng ấy.
    Mô hình của câu đơn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]