ถ้ำ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cramꟲ (hang). Cùng gốc với tiếng Lào ຖ້ຳ (tham), tiếng Bắc Thái ᨳ᩶ᩣᩴ, Khün ᨳ᩶ᩣᩴ, tiếng Lự ᦏᧄᧉ (ṫham²), tiếng Shan ထမ်ႈ (thām), tiếng Thái Na ᥗᥛᥲ (thàm), tiếng Phake ထံ (thaṃ), tiếng Thái Đen ꪖꪾ꫁, tiếng Ahom 𑜌𑜪 (thaṃ), tiếng Tráng gamj.

Cách phát âm[sửa]

Chính tảถ้ำ
tʰ ˆ å
Âm vị
ท่ำ
d ˋ å
Chuyển tựPaiboontâm
Viện Hoàng giatham
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰam˥˩/(V)

Danh từ[sửa]

ถ้ำ (tâm) (loại từ แห่ง)

  1. Hang; hầm.

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Môn: ထီု

Xem thêm[sửa]

Bản mẫu:th-also