ถ้ำ
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cramꟲ (“hang”). Cùng gốc với tiếng Lào ຖ້ຳ (tham), tiếng Bắc Thái ᨳ᩶ᩣᩴ, tiếng Khün ᨳ᩶ᩣᩴ, tiếng Lự ᦏᧄᧉ (ṫham²), tiếng Shan ထမ်ႈ (thām), tiếng Thái Na ᥗᥛᥲ (thàm), tiếng Phake ထံ (thaṃ), tiếng Thái Đen ꪖꪾ꫁, tiếng Ahom 𑜌𑜪 (thaṃ), tiếng Tráng gamj.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ถ้ำ tʰ ˆ å | |
Âm vị | ท่ำ d ˋ å | |
Chuyển tự | Paiboon | tâm |
Viện Hoàng gia | tham | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /tʰam˥˩/(V) |
Danh từ
[sửa]ถ้ำ (tâm) (loại từ แห่ง)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Môn: ထီု
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thuỷ
- Vần tiếng Thái/am
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Danh từ tiếng Thái có loại từ แห่ง
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries