ထံ
Tiếng Miến Điện[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /tʰàɴ/
- Chuyển tự: MLCTS: htam • ALA-LC: thaṃ • BGN/PCGN: htan • Okell: htañ
Hậu giới từ[sửa]
ထံ (htam)
Tiếng Phake[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (ng. dt.) Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *cramꟲ (“cave”). Cùng gốc với tiếng Thái ถ้ำ (tâm), tiếng Lào ຖ້ຳ (tham), tiếng Bắc Thái ᨳ᩶ᩣᩴ, Khün ᨳ᩶ᩣᩴ, tiếng Lự ᦏᧄᧉ (ṫham²), tiếng Shan ထမ်ႈ (thām), tiếng Thái Na ᥗᥛᥲ (thàm), tiếng Thái Đen ꪖꪾ꫁, tiếng Ahom 𑜌𑜪 (thaṃ), tiếng Tráng gamj.
Cách phát âm[sửa]
- (ng. dt.) IPA(ghi chú): /tʰam³/
- (ng. đgt. 1, ng. tt.) IPA(ghi chú): /tʰaːm²/
- (ng. đgt. 2) IPA(ghi chú): /tʰaːm⁶/
Danh từ[sửa]
ထ︀ံ (thaṃ)
- Hang.
Động từ[sửa]
ထ︀ံ (thaṃ)
- Hỗ trợ (với thẩm quyền).
Tính từ[sửa]
ထ︀ံ (thaṃ)
Tiếng Karen S'gaw[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Karen nguyên thuỷ *thejᴬ (“water”) (Luangthongkum, 2019) hoặc *thi⁴ (“idem”) (Burling, 1969) < tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *m-t(w)əj-n ~ m-ti-s (“water, fluid, wet, to soak”). Cùng gốc với tiếng Pa'O ထီ, tiếng Pwo Đông ထီ့, tiếng Pwo Tây ထံၫ, Western Kayah ꤓꤛꤢꤩ꤭.
Danh từ[sửa]
ထံ (hṭee)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Hậu giới từ tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Phake
- Từ tiếng Phake kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phake gốc Thái nguyên thuỷ
- tiếng Bắc Thái terms in nonstandard scripts
- Khün terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Phake có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phake
- tiếng Phake terms with redundant script codes
- tiếng Phake entries with incorrect language header
- Động từ
- Động từ tiếng Phake
- Tính từ tiếng Phake
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Từ tiếng Karen S'gaw kế thừa từ tiếng Karen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karen S'gaw gốc Karen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karen S'gaw kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Karen S'gaw gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Western Kayah terms in nonstandard scripts
- Danh từ tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header