Bước tới nội dung

ปรัชญา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảปรัชญา
p r ạ d͡ʑ ɲ ā
Âm vị
ปฺรัด-ยา
p ̥ r ạ ɗ – y ā
ปฺรัด-ชะ-ยา
p ̥ r ạ ɗ – d͡ʑ a – y ā
Chuyển tựPaiboonbpràt-yaabpràt-chá-yaa
Viện Hoàng giaprat-yaprat-cha-ya
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/prat̚˨˩.jaː˧/(V)/prat̚˨˩.t͡ɕʰa˦˥.jaː˧/(V)

Danh từ

[sửa]

ปรัชญา

  1. Triết học.