Bước tới nội dung

ศตวรรษ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảศตวรรษ
ɕ t w r r ʂ
Âm vị
สะ-ตะ-วัด
s a – t a – w ạ ɗ
สัด-ตะ-วัด
s ạ ɗ – t a – w ạ ɗ
Chuyển tựPaiboonsà-dtà-wátsàt-dtà-wát
Viện Hoàng giasa-ta-watsat-ta-wat
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sa˨˩.ta˨˩.wat̚˦˥/(V)/sat̚˨˩.ta˨˩.wat̚˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

ศตวรรษ

  1. Thế kỷ.