thế kỷ
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
thế kỷ
,
thế kỉ
khoảng
thời gian
bằng 100
năm
một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho
trăm
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
century
(1 & 2)
Tiếng Hà Lan
:
eeuw
gc
hoặc
gđ
(1 & 2)
Tiếng Nga
:
век
gđ
(vek) (1 & 2),
столетие
gt
(stolétije) (1 & 2)
Tiếng Pháp
:
siècle
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Deutsch
English
Français
日本語
한국어
Limburgs
ລາວ
Malagasy
Nederlands
Polski
Slovenščina
中文