Bước tới nội dung

สิ่งแวดล้อม

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siŋ˨˩.wɛːt̚˥˩.lɔːm˦˥/

Danh từ

[sửa]

สิ่งแวดล้อม

  1. Môi trường.