Bước tới nội dung

ส่วนชุดคำสั่ง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ส่วน (sùuan) +‎ ชุดคำสั่ง.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảส่วนชุดคำสั่ง
s ˋ w n d͡ʑ u ɗ g å s ạ ˋ ŋ
Âm vị
ส่วน-ชุด-คำ-สั่ง
s ˋ w n – d͡ʑ u ɗ – g å – s ạ ˋ ŋ
Chuyển tựPaiboonsùuan-chút-kam-sàng
Viện Hoàng giasuan-chut-kham-sang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sua̯n˨˩.t͡ɕʰut̚˦˥.kʰam˧.saŋ˨˩/(V)

Danh từ

[sửa]

ส่วนชุดคำสั่ง

  1. (máy tính) Phần mềm.

Đồng nghĩa

[sửa]