หา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịหา
h ā
Chuyển tựPaiboonhǎa
Viện Hoàng giaha
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/haː˩˩˦/(V)

Động từ[sửa]

หา

  1. Tìm thấy.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)