อัศเจรีย์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Sự thay đổi nguyên âm từ tiếng Phạn आश्चर्य (āścarya).

Cách phát âm[sửa]

Chính tảอัศเจรีย์
ɒ ạ ɕ e t͡ɕ r ī y ʻ
Âm vị
อัด-สะ-เจ-รี
ɒ ạ ɗ – s a – e t͡ɕ – r ī
Chuyển tựPaiboonàt-sà-jee-rii
Viện Hoàng giaat-sa-che-ri
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔat̚˨˩.sa˨˩.t͡ɕeː˧.riː˧/(V)

Danh từ[sửa]

อัศเจรีย์ (àt-sà-jee-rii)

  1. (trang trọng) Dấu chấm than.

Đồng nghĩa[sửa]