อัศเจรีย์
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Sự thay đổi nguyên âm từ tiếng Phạn आश्चर्य (āścarya).
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | อัศเจรีย์ ɒ ạ ɕ e t͡ɕ r ī y ʻ | |
Âm vị | อัด-สะ-เจ-รี ɒ ạ ɗ – s a – e t͡ɕ – r ī | |
Chuyển tự | Paiboon | àt-sà-jee-rii |
Viện Hoàng gia | at-sa-che-ri | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ʔat̚˨˩.sa˨˩.t͡ɕeː˧.riː˧/(V) |
Danh từ
[sửa]อัศเจรีย์ (àt-sà-jee-rii)
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Thái gốc Phạn
- Vần tiếng Thái/iː
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ trang trọng trong tiếng Thái
- Dấu câu/Tiếng Thái