อัศเจรีย์
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Sự thay đổi nguyên âm từ tiếng Phạn आश्चर्य (āścarya).
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | อัศเจรีย์ ɒ ạ ɕ e t͡ɕ r ī y ʻ | |
Âm vị | อัด-สะ-เจ-รี ɒ ạ ɗ – s a – e t͡ɕ – r ī | |
Chuyển tự | Paiboon | àt-sà-jee-rii |
Viện Hoàng gia | at-sa-che-ri | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ʔat̚˨˩.sa˨˩.t͡ɕeː˧.riː˧/(V) |
Danh từ[sửa]
อัศเจรีย์ (àt-sà-jee-rii)