เฝอ
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt phở.
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | เฝอ e v ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | fə̌ə |
Viện Hoàng gia | foe | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /fɤː˩˩˦/(V) |
Danh từ[sửa]
เฝอ (fə̌ə)
- Phở.
Từ tiếng Việt phở.
Chính tả/Âm vị | เฝอ e v ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | fə̌ə |
Viện Hoàng gia | foe | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /fɤː˩˩˦/(V) |
เฝอ (fə̌ə)