เมฆ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảเมฆ
e m gʰ
Âm vị
เมก
e m k
Chuyển tựPaiboonmêek
Viện Hoàng giamek
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/meːk̚˥˩/(V)

Danh từ[sửa]

เมฆ

  1. mây.
    ที่โน้นมีเมฆฝน — Bên đó có mây mưa.