Bước tới nội dung

เรขาคณิต

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảเรขาคณิต
e r kʰ ā g ɳ i t
Âm vị
เร-ขา-คะ-นิด
e r – kʰ ā – g a – n i ɗ
Chuyển tựPaiboonree-kǎa-ká-nít
Viện Hoàng giare-kha-kha-nit
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/reː˧.kʰaː˩˩˦.kʰa˦˥.nit̚˦˥/(V)

Danh từ

[sửa]

เรขาคณิต

  1. Hình học.