แมว
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả/Âm vị | แมว æ m w | |
Chuyển tự | Paiboon | mɛɛo |
Viện Hoàng gia | maeo | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /mɛːw˧/(V) | |
Âm thanh |
Danh từ
[sửa]แมว
- con mèo.
- แมวฉันมีนิสัยน่ารัก — Con mèo tôi có tánh dễ thương.
- คุณชอบเลี้ยงแมวไหม — Bạn thích nuôi mèo không?