Bước tới nội dung

ການເຄື່ອນໄຫວ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
  • Phiên âm BGN/PCGN: kan khuan vai
  • Phiên âm tiếng Việt: can khườn váy

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kaːn˩(˧).kʰɯːə̯n˧.ʋaj˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kaːn˩˨.kʰɯːə̯n˧˨.ʋaj˥˧˧]
  • Tách âm: ການ-ເຄື່ອນ-ໄຫວ
  • Vần: -aj

Danh từ

[sửa]

ການເຄື່ອນໄຫວ (kān khư̄an wai)

  1. sự hoạt động.
    ການເຄື່ອນໄຫວປະຕິວັດ
    Can khườn váy pả tỉ vặt
    Hoạt động cách mạng.

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh