ກົວລາລຳເປີ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

  • Phiên âm ALA-LC: kūa lā lam pœ̄

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kuːə̯˩(˧).laː˧˥.lam˧˥.pɤː˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kuːə̯˩˨.laː˩˨.lam˩˨.pɤː˩˨]
  • Tách âm: ກົວ-ລາ-ລຳ-ເປີ
  • Vần: -ɤː

Địa danh[sửa]

ກົວລາລຳເປີ

  1. Kuala Lumpur (thủ đô của Malaysia).