Malaysia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ laːj˧˧ si˧˧˧˧maː˧˥ laːj˧˥ si˧˥˧˥maː˧˧ laːj˧˧ si˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ laːj˧˥ si˧˥˧˥maː˧˥˧ laːj˧˥˧ si˧˥˧˧˥˧

Địa danh[sửa]

Malaysia

  1. Một quốc gia Đông Nam Á.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Địa danh[sửa]

Malaysia

  1. Malaysia (một nước Đông Nam Á).