Bước tới nội dung

ກໍ່ຕັ້ງ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ກໍ່ () +‎ ຕັ້ງ (tang).

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kɔː˧.taŋ˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kɔː˧˨.taŋ˧˦]
  • Tách âm: ກໍ່-ຕັ້ງ
  • Vần: -aŋ
  • Phiên âm Việt: cò tẳng

Động từ

[sửa]

ກໍ່ຕັ້ງ (kǭ tang) (danh từ trừu tượng ການກໍ່ຕັ້ງ)

  1. Thành lập, thiết lập, gây dựng.
    ກໍ່ຕັ້ງໃໝ່kǭ tangmaimới thành lập
    ກໍ່ຕັ້ງທຳອິດkǭ tangtham ʼitbước đầu thành lập

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 35