ກໍ່

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

  • Phiên âm Việt: cò

Cách phát âm[sửa]

Liên từ[sửa]

ກໍ່ ()

  1. Cũng, thì.

Phó từ[sửa]

ກໍ່ ()

  1. .

Danh từ[sửa]

ກໍ່ ()

  1. Tên một loài nấm, cây có màu đỏ, ăn được.

Động từ[sửa]

ກໍ່ () (danh từ trừu tượng ການກໍ່)

  1. Xây, dựng.
  2. Gây chuyện, kiếm chuyện, gây sự.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 34