Bước tới nội dung

ສິງກະໂປ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [siŋ˩(˧).ka(ʔ˧˥).poː˩(˧)]

Địa danh

[sửa]

ສິງກະໂປ

  1. Singapore (quốc giachâu Á).