Bước tới nội dung

ສິບເກົ້າ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.kaw˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.kaw˧˦]

Số từ

[sửa]

ສິບເກົ້າ

  1. mười chín.